Có 2 kết quả:
卖身 mài shēn ㄇㄞˋ ㄕㄣ • 賣身 mài shēn ㄇㄞˋ ㄕㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prostitute oneself
(2) to sell oneself into slavery
(2) to sell oneself into slavery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prostitute oneself
(2) to sell oneself into slavery
(2) to sell oneself into slavery
Bình luận 0